
2
-
1
Sadio Doumbia/Fabien Reboul

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
4
27
Tổng số lần giao bóng 2
31
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.5926
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5806
10
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.125
81
Tổng số lần giao bóng 1
89
93
Tổng số điểm giành được trong trận
77
54
Số lần giao bóng 1 thành công
58
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.7593
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6034
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6517
22
Số lần giao bóng 2 thành công
27
0.8148
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.871
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
31
33
Tổng số điểm giành được trong trận
22
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.9412
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
15
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.125
45
Tổng số lần giao bóng 1
46
47
Tổng số điểm giành được trong trận
44
30
Số lần giao bóng 1 thành công
31
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6129
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6739
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Tổng số lần giao bóng 1
12
13
Tổng số điểm giành được trong trận
11
7
Số lần giao bóng 1 thành công
7
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
4
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7
set 3
13
-
11
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4
, 7 - 4
, 7 - 5
, 8 - 5
, 8 - 6
, 8 - 7
, 8 - 8
, 9 - 8
, 9 - 9
, 9 - 10
, 10 - 10
, 11 - 10
, 11 - 11
, 12 - 11