
2
-
1
Sander Gille/Jan Zielinski

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
5
14
Tổng số lần giao bóng 2
25
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.56
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
62
Tổng số lần giao bóng 1
65
69
Tổng số điểm giành được trong trận
58
48
Số lần giao bóng 1 thành công
40
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.775
0.7742
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
11
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
8
Tổng số lần giao bóng 2
14
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Tổng số lần giao bóng 1
34
35
Tổng số điểm giành được trong trận
29
22
Số lần giao bóng 1 thành công
20
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
6
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
26
Tổng số lần giao bóng 1
25
24
Tổng số điểm giành được trong trận
27
20
Số lần giao bóng 1 thành công
19
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.85
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.76
4
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
0
Tổng số lần giao bóng 2
5
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
6
Tổng số lần giao bóng 1
6
10
Tổng số điểm giành được trong trận
2
6
Số lần giao bóng 1 thành công
1
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
0
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0
1
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.1667
0
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
10
-
2
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 6 - 2
, 7 - 2
, 8 - 2
, 9 - 2