
2
-
0
Alexander Merino/Christoph Negritu

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
3
68
Tổng số điểm giành được trong trận
61
33
Số lần giao bóng 1 thành công
46
60
Tổng số lần giao bóng 1
69
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
22
Số lần giao bóng 2 thành công
20
27
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8148
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8696
4
Số lần bẻ break thành công
2
9
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.7576
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6087
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4348
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
35
Tổng số điểm giành được trong trận
33
16
Số lần giao bóng 1 thành công
24
31
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.5161
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6486
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
15
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
28
17
Số lần giao bóng 1 thành công
22
29
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5862
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40