
0
-
2
Henrique Rocha

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số lần giao bóng 2
20
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
12
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
86
Tổng số lần giao bóng 1
57
64
Tổng số điểm giành được trong trận
79
50
Số lần giao bóng 1 thành công
37
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.56
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7838
0.5814
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6491
34
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
22
Tổng số lần giao bóng 2
11
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
61
Tổng số lần giao bóng 1
38
45
Tổng số điểm giành được trong trận
54
39
Số lần giao bóng 1 thành công
27
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5641
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.6393
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7105
21
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
9
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
25
Tổng số lần giao bóng 1
19
19
Tổng số điểm giành được trong trận
25
11
Số lần giao bóng 1 thành công
10
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.44
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5263
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 1 - 4
, 1 - 5
, 1 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40