
2
-
0
James Story

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
19
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
5
Số lần bẻ break thành công
0
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
35
Tổng số lần giao bóng 1
45
53
Tổng số điểm giành được trong trận
27
25
Số lần giao bóng 1 thành công
26
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5778
10
Số lần giao bóng 2 thành công
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
3
Tổng số lần giao bóng 2
11
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Tổng số lần giao bóng 1
19
25
Tổng số điểm giành được trong trận
9
12
Số lần giao bóng 1 thành công
8
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.375
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4211
3
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Tổng số lần giao bóng 1
26
28
Tổng số điểm giành được trong trận
18
13
Số lần giao bóng 1 thành công
18
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15