Marcelo Tomas Barrios Vera
2 - 0
Luka Pavlovic
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
5
23
Tổng số lần giao bóng 2
31
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4839
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
65
Tổng số lần giao bóng 1
61
70
Tổng số điểm giành được trong trận
54
42
Số lần giao bóng 1 thành công
30
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.6462
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4918
23
Số lần giao bóng 2 thành công
26
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8387
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
17
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6471
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
35
Tổng số lần giao bóng 1
33
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
24
Số lần giao bóng 1 thành công
16
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
0.6857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4848
11
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Tổng số lần giao bóng 1
28
33
Tổng số điểm giành được trong trận
25
18
Số lần giao bóng 1 thành công
14
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15