Marcinko P / Wurth T
1 - 2
Jessie Aney/Jessica Failla
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
71
Tổng số điểm giành được trong trận
68
39
Số lần giao bóng 1 thành công
52
71
Tổng số lần giao bóng 1
68
0.5493
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7647
30
Số lần giao bóng 2 thành công
14
32
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
5
Số lần bẻ break thành công
5
9
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.5897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5192
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4062
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
27
22
Số lần giao bóng 1 thành công
18
31
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.7097
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
28
10
Số lần giao bóng 1 thành công
23
28
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.3571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8214
17
Số lần giao bóng 2 thành công
4
18
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5652
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số điểm giành được trong trận
13
7
Số lần giao bóng 1 thành công
11
12
Tổng số lần giao bóng 1
12
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9167
5
Số lần giao bóng 2 thành công
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
11
-
13
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 4 - 3 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6 , 5 - 7 , 6 - 7 , 6 - 8 , 7 - 8 , 8 - 8 , 9 - 8 , 10 - 9 , 10 - 10 , 10 - 11 , 11 - 11 , 11 - 12