
2
-
1
Alibek Kachmazov

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
5
Lỗi giao bóng kép
7
29
Tổng số lần giao bóng 2
34
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.5517
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
9
Số cơ hội bẻ break có được
7
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
79
Tổng số lần giao bóng 1
89
85
Tổng số điểm giành được trong trận
83
50
Số lần giao bóng 1 thành công
55
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.66
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.6329
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.618
24
Số lần giao bóng 2 thành công
27
0.8276
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7941
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
28
Tổng số lần giao bóng 1
21
19
Tổng số điểm giành được trong trận
30
21
Số lần giao bóng 1 thành công
12
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
15
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
47
37
Tổng số điểm giành được trong trận
32
11
Số lần giao bóng 1 thành công
32
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6809
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
29
Tổng số lần giao bóng 1
21
29
Tổng số điểm giành được trong trận
21
18
Số lần giao bóng 1 thành công
11
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0