
1
-
2
Dino Prizmic

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
4
109
Tổng số điểm giành được trong trận
116
82
Số lần giao bóng 1 thành công
58
122
Tổng số lần giao bóng 1
103
0.6721
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5631
36
Số lần giao bóng 2 thành công
41
40
Tổng số lần giao bóng 2
45
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9111
4
Số lần bẻ break thành công
6
7
Số cơ hội bẻ break có được
19
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3158
51
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.622
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7069
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
23
0.475
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5111
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
32
18
Số lần giao bóng 1 thành công
18
27
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5806
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
47
Tổng số điểm giành được trong trận
44
39
Số lần giao bóng 1 thành công
20
53
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.7358
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5263
12
Số lần giao bóng 2 thành công
16
14
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
10
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
40
25
Số lần giao bóng 1 thành công
20
42
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5952
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
15
Số lần giao bóng 2 thành công
13
17
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 4 - 0
, 5 - 0
, 5 - 1
, 5 - 2
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4
, 6 - 5
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
7
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A