Marco Trungelliti
2 - 0
Harold Mayot
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
3
69
Tổng số điểm giành được trong trận
55
37
Số lần giao bóng 1 thành công
44
61
Tổng số lần giao bóng 1
63
0.6066
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6984
22
Số lần giao bóng 2 thành công
16
24
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
4
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.7297
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2632
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
41
Tổng số điểm giành được trong trận
41
25
Số lần giao bóng 1 thành công
28
43
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.5814
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7179
16
Số lần giao bóng 2 thành công
9
18
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
2
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6786
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
14
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
18
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.125
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 5 - 3 , 6 - 3 , 6 - 4
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0