Marco Trungelliti
2 - 1
Jan Choinski
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
5
Lỗi giao bóng kép
3
89
Tổng số điểm giành được trong trận
96
51
Số lần giao bóng 1 thành công
65
85
Tổng số lần giao bóng 1
100
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
29
Số lần giao bóng 2 thành công
32
34
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.8529
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9143
3
Số lần bẻ break thành công
4
11
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6615
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5143
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
47
Tổng số điểm giành được trong trận
47
28
Số lần giao bóng 1 thành công
29
48
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6304
19
Số lần giao bóng 2 thành công
15
20
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6897
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số điểm giành được trong trận
25
9
Số lần giao bóng 1 thành công
13
16
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7647
5
Số lần giao bóng 2 thành công
4
7
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
24
14
Số lần giao bóng 1 thành công
23
21
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6216
5
Số lần giao bóng 2 thành công
13
7
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5652
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 5 - 1 , 5 - 2 , 6 - 2 , 6 - 3 , 6 - 4 , 6 - 5 , 6 - 6 , 7 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30