
0
-
2
Lukas Neumayer

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
5
21
Tổng số lần giao bóng 2
25
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.44
4
Số cơ hội bẻ break có được
11
3
Số lần bẻ break thành công
6
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5455
49
Tổng số lần giao bóng 1
50
43
Tổng số điểm giành được trong trận
56
28
Số lần giao bóng 1 thành công
25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5357
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
17
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.8095
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
29
Tổng số lần giao bóng 1
22
24
Tổng số điểm giành được trong trận
27
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
11
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5714
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
18
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
20
Tổng số lần giao bóng 1
28
19
Tổng số điểm giành được trong trận
29
10
Số lần giao bóng 1 thành công
10
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3571
6
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40