
2
-
1
Dimitar Kuzmanov

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
6
Lỗi giao bóng kép
5
99
Tổng số điểm giành được trong trận
87
43
Số lần giao bóng 1 thành công
60
80
Tổng số lần giao bóng 1
106
0.5375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.566
31
Số lần giao bóng 2 thành công
41
37
Tổng số lần giao bóng 2
46
0.8378
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8913
2
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.8605
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
23
0.5676
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
27
Tổng số điểm giành được trong trận
34
13
Số lần giao bóng 1 thành công
24
24
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.5417
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6486
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7083
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
24
16
Số lần giao bóng 1 thành công
14
30
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5185
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
39
Tổng số điểm giành được trong trận
29
14
Số lần giao bóng 1 thành công
22
26
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
10
Số lần giao bóng 2 thành công
20
12
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.9286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.45
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0