
1
-
1
Valentin Royer

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
60
Tổng số điểm giành được trong trận
51
37
Số lần giao bóng 1 thành công
45
48
Tổng số lần giao bóng 1
63
0.7708
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
10
Số lần giao bóng 2 thành công
17
11
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.7297
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6444
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
19
12
Số lần giao bóng 1 thành công
24
17
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4583
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
29
20
Số lần giao bóng 1 thành công
21
25
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
4
Số lần giao bóng 2 thành công
10
5
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
3
Tổng số điểm giành được trong trận
3
5
Số lần giao bóng 1 thành công
0
6
Tổng số lần giao bóng 1
0
1
Số lần giao bóng 2 thành công
0
1
Tổng số lần giao bóng 2
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
0
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3