Marco Trungelliti
2 - 1
Valentin Royer
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
1
94
Tổng số điểm giành được trong trận
81
57
Số lần giao bóng 1 thành công
70
80
Tổng số lần giao bóng 1
95
0.7125
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
22
Số lần giao bóng 2 thành công
24
23
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.96
5
Số lần bẻ break thành công
2
8
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6286
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
19
12
Số lần giao bóng 1 thành công
24
17
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4583
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
29
20
Số lần giao bóng 1 thành công
21
25
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
4
Số lần giao bóng 2 thành công
10
5
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
33
25
Số lần giao bóng 1 thành công
25
38
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6579
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7812
13
Số lần giao bóng 2 thành công
7
13
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40