Marcos Giron
1 - 2
Hubert Hurkacz
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
12
0
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số lần giao bóng 2
25
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.36
4
Số cơ hội bẻ break có được
11
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
64
Tổng số lần giao bóng 1
70
62
Tổng số điểm giành được trong trận
72
38
Số lần giao bóng 1 thành công
45
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.6053
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.5938
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
26
Số lần giao bóng 2 thành công
25
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
16
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
29
Tổng số lần giao bóng 1
35
29
Tổng số điểm giành được trong trận
35
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
0.5862
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5429
12
Số lần giao bóng 2 thành công
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Tổng số lần giao bóng 1
18
26
Tổng số điểm giành được trong trận
11
11
Số lần giao bóng 1 thành công
10
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.5789
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
1
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Tổng số lần giao bóng 1
17
7
Tổng số điểm giành được trong trận
26
10
Số lần giao bóng 1 thành công
16
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9412
6
Số lần giao bóng 2 thành công
1
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40