
1
-
2
Matteo Berrettini

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
12
6
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số lần giao bóng 2
22
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
105
Tổng số lần giao bóng 1
97
93
Tổng số điểm giành được trong trận
109
63
Số lần giao bóng 1 thành công
75
48
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
58
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7733
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7732
36
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số lần giao bóng 2
7
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
52
Tổng số lần giao bóng 1
35
43
Tổng số điểm giành được trong trận
44
32
Số lần giao bóng 1 thành công
28
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7812
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8214
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
16
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
1
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
11
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
38
Tổng số lần giao bóng 1
40
38
Tổng số điểm giành được trong trận
40
21
Số lần giao bóng 1 thành công
29
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.9048
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7931
0.5526
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.725
16
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
4
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
15
Tổng số lần giao bóng 1
22
12
Tổng số điểm giành được trong trận
25
10
Số lần giao bóng 1 thành công
18
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8182
4
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 6 - 3
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 4 - 6
, 5 - 6
, 6 - 6
, 6 - 7
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40