
2
-
1
Emeline Dartron

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
8
Lỗi giao bóng kép
3
80
Tổng số điểm giành được trong trận
72
46
Số lần giao bóng 1 thành công
59
69
Tổng số lần giao bóng 1
83
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7108
15
Số lần giao bóng 2 thành công
21
23
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
8
Số lần bẻ break thành công
7
15
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7778
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.587
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5763
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3913
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2083
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
33
17
Số lần giao bóng 1 thành công
24
23
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
3
Số lần giao bóng 2 thành công
10
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
4
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
26
17
Số lần giao bóng 1 thành công
23
27
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8519
9
Số lần giao bóng 2 thành công
3
10
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số điểm giành được trong trận
13
12
Số lần giao bóng 1 thành công
12
19
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
3
Số lần giao bóng 2 thành công
8
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.4286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
4
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4167
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0