Margaux Rouvroy
2 - 1
Haruka Kaji
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
10
Lỗi giao bóng kép
3
38
Tổng số lần giao bóng 2
38
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.3947
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
13
Số cơ hội bẻ break có được
12
7
Số lần bẻ break thành công
6
0.5385
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
125
Tổng số lần giao bóng 1
130
134
Tổng số điểm giành được trong trận
121
87
Số lần giao bóng 1 thành công
92
56
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
51
0.6437
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5543
0.696
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7077
28
Số lần giao bóng 2 thành công
35
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9211
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
46
Tổng số lần giao bóng 1
40
41
Tổng số điểm giành được trong trận
45
37
Số lần giao bóng 1 thành công
27
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5676
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.8043
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.675
6
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
34
Tổng số lần giao bóng 1
36
37
Tổng số điểm giành được trong trận
33
23
Số lần giao bóng 1 thành công
26
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5769
0.6765
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số lần giao bóng 2
15
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
45
Tổng số lần giao bóng 1
54
56
Tổng số điểm giành được trong trận
43
27
Số lần giao bóng 1 thành công
39
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 7 - 8
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0