
1
-
2
Nina Stojanovic

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
5
27
Tổng số lần giao bóng 2
47
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3404
16
Số cơ hội bẻ break có được
23
8
Số lần bẻ break thành công
9
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3913
125
Tổng số lần giao bóng 1
108
116
Tổng số điểm giành được trong trận
117
98
Số lần giao bóng 1 thành công
61
50
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.5102
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5738
0.784
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5648
21
Số lần giao bóng 2 thành công
42
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8936
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1818
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
33
Tổng số lần giao bóng 1
22
31
Tổng số điểm giành được trong trận
24
26
Số lần giao bóng 1 thành công
11
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.5769
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
0.7879
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
4
Số cơ hội bẻ break có được
9
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
37
Tổng số lần giao bóng 1
30
33
Tổng số điểm giành được trong trận
34
27
Số lần giao bóng 1 thành công
18
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.7297
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
24
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
9
Số cơ hội bẻ break có được
11
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2727
55
Tổng số lần giao bóng 1
56
52
Tổng số điểm giành được trong trận
59
45
Số lần giao bóng 1 thành công
32
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
9
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40