
0
-
2
Louisa Chirico

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
0
57
Tổng số điểm giành được trong trận
69
49
Số lần giao bóng 1 thành công
45
68
Tổng số lần giao bóng 1
58
0.7206
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7759
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
19
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
5
4
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.5918
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6444
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2632
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
37
26
Số lần giao bóng 1 thành công
20
39
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7407
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
13
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
32
23
Số lần giao bóng 1 thành công
25
29
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.7931
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8065
5
Số lần giao bóng 2 thành công
6
6
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40