Maria Mateas
2 - 0
Elizabeth Mandlik
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
10
25
Tổng số lần giao bóng 2
29
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.44
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3448
9
Số cơ hội bẻ break có được
12
5
Số lần bẻ break thành công
3
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
84
Tổng số lần giao bóng 1
68
82
Tổng số điểm giành được trong trận
70
59
Số lần giao bóng 1 thành công
39
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.5932
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5641
0.7024
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5735
22
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.88
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6552
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
43
Tổng số lần giao bóng 1
23
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
32
Số lần giao bóng 1 thành công
12
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6562
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
0.7442
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5217
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
7
14
Tổng số lần giao bóng 2
18
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
41
Tổng số lần giao bóng 1
45
45
Tổng số điểm giành được trong trận
41
27
Số lần giao bóng 1 thành công
27
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5185
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.6585
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6111
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15