Maria Mateas
0 - 2
Maria Camila Osorio Serrano
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
3
25
Tổng số lần giao bóng 2
18
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.32
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6111
8
Số cơ hội bẻ break có được
15
1
Số lần bẻ break thành công
5
0.125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
76
Tổng số lần giao bóng 1
55
55
Tổng số điểm giành được trong trận
76
51
Số lần giao bóng 1 thành công
37
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.549
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6757
0.6711
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6727
22
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.88
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
14
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
30
Tổng số lần giao bóng 1
41
32
Tổng số điểm giành được trong trận
39
22
Số lần giao bóng 1 thành công
27
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5926
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6585
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
4
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.2941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
3
Số cơ hội bẻ break có được
12
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
46
Tổng số lần giao bóng 1
14
23
Tổng số điểm giành được trong trận
37
29
Số lần giao bóng 1 thành công
10
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4828
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
0.6304
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
14
Số lần giao bóng 2 thành công
2
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A