Maria Timofeeva
0 - 2
Elizabeth Mandlik
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
4
19
Tổng số lần giao bóng 2
24
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.2632
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
10
3
Số lần bẻ break thành công
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
53
Tổng số lần giao bóng 1
59
48
Tổng số điểm giành được trong trận
64
34
Số lần giao bóng 1 thành công
35
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6415
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5932
16
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.1111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
23
Tổng số lần giao bóng 1
25
18
Tổng số điểm giành được trong trận
30
14
Số lần giao bóng 1 thành công
17
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
16
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
30
Tổng số lần giao bóng 1
34
30
Tổng số điểm giành được trong trận
34
20
Số lần giao bóng 1 thành công
18
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5294
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40