Maria Timofeeva
2 - 1
Tereza Martincova
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
2
89
Tổng số điểm giành được trong trận
93
65
Số lần giao bóng 1 thành công
80
92
Tổng số lần giao bóng 1
90
0.7065
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8889
21
Số lần giao bóng 2 thành công
8
27
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
8
Số lần bẻ break thành công
8
13
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.6154
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6154
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.5077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5125
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4074
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số điểm giành được trong trận
36
24
Số lần giao bóng 1 thành công
38
39
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9744
11
Số lần giao bóng 2 thành công
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
1
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0
4
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4474
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số điểm giành được trong trận
26
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
19
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.85
4
Số lần giao bóng 2 thành công
3
4
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
31
26
Số lần giao bóng 1 thành công
25
34
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8065
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5769
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.52
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15