Mariam Bolkvadze
0 - 2
Daria Snigur
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
12
2
Số lần bẻ break thành công
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
51
Tổng số lần giao bóng 1
43
34
Tổng số điểm giành được trong trận
60
33
Số lần giao bóng 1 thành công
31
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.4242
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7097
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7209
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
36
Tổng số lần giao bóng 1
26
27
Tổng số điểm giành được trong trận
35
25
Số lần giao bóng 1 thành công
17
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.48
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.6944
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6538
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
15
Tổng số lần giao bóng 1
17
7
Tổng số điểm giành được trong trận
25
8
Số lần giao bóng 1 thành công
14
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8235
6
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40