
2
-
1

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
84
Tổng số điểm giành được trong trận
70
62
Số lần giao bóng 1 thành công
62
76
Tổng số lần giao bóng 1
78
0.8158
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7949
14
Số lần giao bóng 2 thành công
15
14
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
4
Số lần bẻ break thành công
3
11
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.6613
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5323
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
24
22
Số lần giao bóng 1 thành công
28
27
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.8148
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.875
5
Số lần giao bóng 2 thành công
4
5
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5357
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
39
Tổng số điểm giành được trong trận
40
33
Số lần giao bóng 1 thành công
29
41
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.8049
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7632
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4828
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số điểm giành được trong trận
6
7
Số lần giao bóng 1 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 1
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
1
Số lần giao bóng 2 thành công
2
1
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
set 3
10
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 5 - 1
, 5 - 2
, 6 - 2
, 7 - 2
, 7 - 3
, 7 - 4
, 8 - 4
, 8 - 5
, 9 - 5
, 9 - 6