Mariano Kestelboim/Gonzalo Villanueva
2 - 1
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
55
Tổng số điểm giành được trong trận
52
45
Số lần giao bóng 1 thành công
37
57
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.74
12
Số lần giao bóng 2 thành công
13
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5676
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
16
22
Số lần giao bóng 1 thành công
14
25
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.88
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8235
3
Số lần giao bóng 2 thành công
3
3
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
22
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số điểm giành được trong trận
9
7
Số lần giao bóng 1 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 1
10
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
3
Số lần giao bóng 2 thành công
2
3
Tổng số lần giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
11
-
9
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 5 - 6 , 5 - 7 , 6 - 7 , 7 - 7 , 7 - 8 , 7 - 9 , 8 - 9 , 9 - 9 , 10 - 9