Mariano Kestelboim
0 - 2
Joao Lucas Reis Da Silva
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
65
44
Số lần giao bóng 1 thành công
26
62
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.7097
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6047
15
Số lần giao bóng 2 thành công
16
18
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
0
Số lần bẻ break thành công
5
3
Số cơ hội bẻ break có được
11
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8077
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số điểm giành được trong trận
29
22
Số lần giao bóng 1 thành công
13
27
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.8148
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
5
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
36
22
Số lần giao bóng 1 thành công
13
35
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.52
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
13
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40