Mariano Navone
3 - 1
Brandon Nakashima
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3 Set 4
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
44
Tổng số lần giao bóng 2
52
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.4091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
17
Số cơ hội bẻ break có được
18
9
Số lần bẻ break thành công
6
0.5294
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
138
Tổng số lần giao bóng 1
124
144
Tổng số điểm giành được trong trận
118
94
Số lần giao bóng 1 thành công
72
64
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.6809
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5278
0.6812
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5806
42
Số lần giao bóng 2 thành công
50
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9615
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số lần giao bóng 2
22
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
46
Tổng số lần giao bóng 1
46
48
Tổng số điểm giành được trong trận
44
27
Số lần giao bóng 1 thành công
24
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5417
0.587
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5217
19
Số lần giao bóng 2 thành công
22
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
5
Số cơ hội bẻ break có được
10
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
43
Tổng số lần giao bóng 1
33
36
Tổng số điểm giành được trong trận
40
25
Số lần giao bóng 1 thành công
22
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.5814
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
16
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
0
Tổng số lần giao bóng 2
6
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Tổng số lần giao bóng 1
15
25
Tổng số điểm giành được trong trận
8
18
Số lần giao bóng 1 thành công
9
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
1
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
0
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
31
Tổng số lần giao bóng 1
30
35
Tổng số điểm giành được trong trận
26
24
Số lần giao bóng 1 thành công
17
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
0.7742
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
SET 1 SET 2 SET 3 SET 4
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 4
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30