
0
-
2
Coco Gauff

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
4
26
Tổng số lần giao bóng 2
22
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.2692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4091
4
Số cơ hội bẻ break có được
11
4
Số lần bẻ break thành công
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5455
76
Tổng số lần giao bóng 1
56
54
Tổng số điểm giành được trong trận
78
50
Số lần giao bóng 1 thành công
34
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.52
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.6579
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
23
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.8846
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
17
Tổng số lần giao bóng 1
19
9
Tổng số điểm giành được trong trận
27
7
Số lần giao bóng 1 thành công
10
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1.1
0.4118
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5263
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
3
16
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
4
Số cơ hội bẻ break có được
8
4
Số lần bẻ break thành công
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
59
Tổng số lần giao bóng 1
37
45
Tổng số điểm giành được trong trận
51
43
Số lần giao bóng 1 thành công
24
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5349
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.7288
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6486
13
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 2 - 6
, 3 - 6