
2
-
1
Katarzyna Wysoczanska

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
6
99
Tổng số điểm giành được trong trận
95
65
Số lần giao bóng 1 thành công
68
91
Tổng số lần giao bóng 1
103
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6602
24
Số lần giao bóng 2 thành công
29
26
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8286
8
Số lần bẻ break thành công
7
10
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5833
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4706
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số điểm giành được trong trận
40
25
Số lần giao bóng 1 thành công
26
34
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.7353
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.44
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5769
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
32
21
Số lần giao bóng 1 thành công
24
29
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
8
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4167
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
33
Tổng số điểm giành được trong trận
23
19
Số lần giao bóng 1 thành công
18
28
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
4
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3889
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40