
2
-
0
Pol Martin Tiffon

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
28
Tổng số lần giao bóng 2
23
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4348
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
67
Tổng số lần giao bóng 1
49
63
Tổng số điểm giành được trong trận
53
39
Số lần giao bóng 1 thành công
26
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7949
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7308
0.5821
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5306
26
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8696
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Tổng số lần giao bóng 1
27
29
Tổng số điểm giành được trong trận
25
15
Số lần giao bóng 1 thành công
15
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
16
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
40
Tổng số lần giao bóng 1
22
34
Tổng số điểm giành được trong trận
28
24
Số lần giao bóng 1 thành công
11
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9091
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40