
0
-
2
Zachary Svajda

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
14
3
Lỗi giao bóng kép
1
45
Tổng số điểm giành được trong trận
55
25
Số lần giao bóng 1 thành công
38
44
Tổng số lần giao bóng 1
56
0.5682
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
16
Số lần giao bóng 2 thành công
17
19
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7632
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số điểm giành được trong trận
25
11
Số lần giao bóng 1 thành công
15
17
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
4
Số lần giao bóng 2 thành công
10
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
1
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
30
14
Số lần giao bóng 1 thành công
23
27
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.5185
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7419
12
Số lần giao bóng 2 thành công
7
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40