Marina Bassols Ribera
0 - 2
Nicole Fossa Huergo
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
66
Tổng số điểm giành được trong trận
74
59
Số lần giao bóng 1 thành công
49
75
Tổng số lần giao bóng 1
65
0.7867
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7538
15
Số lần giao bóng 2 thành công
13
16
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
4
Số lần bẻ break thành công
5
7
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.5593
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6122
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
43
36
Số lần giao bóng 1 thành công
27
45
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7714
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
31
23
Số lần giao bóng 1 thành công
22
30
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.7667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 1 - 6
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A