Marina Stakusic
2 - 1
Antonia Ružić
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
3
91
Tổng số điểm giành được trong trận
75
61
Số lần giao bóng 1 thành công
49
89
Tổng số lần giao bóng 1
77
0.6854
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
24
Số lần giao bóng 2 thành công
25
28
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8929
6
Số lần bẻ break thành công
4
10
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6885
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6122
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
30
19
Số lần giao bóng 1 thành công
19
27
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
18
17
Số lần giao bóng 1 thành công
13
25
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8824
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1818
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
27
25
Số lần giao bóng 1 thành công
17
37
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6757
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15