
1
-
2
Simona Waltert

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
8
Lỗi giao bóng kép
6
101
Tổng số điểm giành được trong trận
105
61
Số lần giao bóng 1 thành công
62
114
Tổng số lần giao bóng 1
92
0.5351
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6739
45
Số lần giao bóng 2 thành công
24
53
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.8491
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Số lần bẻ break thành công
5
8
Số cơ hội bẻ break có được
16
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3125
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.6557
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6452
24
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4528
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
4
40
Tổng số điểm giành được trong trận
32
18
Số lần giao bóng 1 thành công
20
36
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
18
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
30
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8333
11
Số lần giao bóng 2 thành công
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.85
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
41
26
Số lần giao bóng 1 thành công
22
48
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5417
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
19
Số lần giao bóng 2 thành công
9
22
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5769
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A