Mark Kneiss
2 - 0
Christos Glavas
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
5
65
Tổng số điểm giành được trong trận
51
35
Số lần giao bóng 1 thành công
37
57
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.614
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6271
22
Số lần giao bóng 2 thành công
17
22
Tổng số lần giao bóng 2
22
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7727
3
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7027
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3182
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
4
33
Tổng số điểm giành được trong trận
25
16
Số lần giao bóng 1 thành công
19
28
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
12
Số lần giao bóng 2 thành công
7
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6364
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
26
19
Số lần giao bóng 1 thành công
18
29
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15