
1
-
2
Jessica Pegula

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
6
Lỗi giao bóng kép
2
41
Tổng số lần giao bóng 2
25
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.439
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.56
10
Số cơ hội bẻ break có được
15
5
Số lần bẻ break thành công
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
94
Tổng số lần giao bóng 1
78
82
Tổng số điểm giành được trong trận
90
53
Số lần giao bóng 1 thành công
53
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.566
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.566
0.5638
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6795
35
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.8537
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.92
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
27
32
Tổng số điểm giành được trong trận
23
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số lần giao bóng 2
6
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
12
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
43
Tổng số lần giao bóng 1
27
31
Tổng số điểm giành được trong trận
39
23
Số lần giao bóng 1 thành công
21
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.3478
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
0.5349
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
18
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
24
19
Tổng số điểm giành được trong trận
28
12
Số lần giao bóng 1 thành công
17
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40