
0
-
2
Patrik Meszaros

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
1
54
Tổng số điểm giành được trong trận
69
44
Số lần giao bóng 1 thành công
43
60
Tổng số lần giao bóng 1
63
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6825
13
Số lần giao bóng 2 thành công
19
16
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
2
Số lần bẻ break thành công
4
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.5909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7209
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
39
25
Số lần giao bóng 1 thành công
27
36
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.6944
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7105
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7037
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số điểm giành được trong trận
30
19
Số lần giao bóng 1 thành công
16
24
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.7917
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
4
Số lần giao bóng 2 thành công
9
5
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40