Marko Topo
2 - 0
Andrea Pellegrino
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
54
Tổng số điểm giành được trong trận
24
22
Số lần giao bóng 1 thành công
22
40
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
18
Số lần giao bóng 2 thành công
14
18
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
5
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
18
14
Số lần giao bóng 1 thành công
12
26
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
6
8
Số lần giao bóng 1 thành công
10
14
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0