Marko Topo
2 - 1
Emilio Nava
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
3
25
Tổng số lần giao bóng 2
24
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
78
Tổng số lần giao bóng 1
79
83
Tổng số điểm giành được trong trận
74
53
Số lần giao bóng 1 thành công
55
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.6981
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6182
0.6795
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6962
24
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.96
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
26
Tổng số lần giao bóng 1
24
30
Tổng số điểm giành được trong trận
20
15
Số lần giao bóng 1 thành công
16
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
3
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
25
Tổng số lần giao bóng 1
29
23
Tổng số điểm giành được trong trận
31
17
Số lần giao bóng 1 thành công
21
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Tổng số lần giao bóng 1
26
30
Tổng số điểm giành được trong trận
23
21
Số lần giao bóng 1 thành công
18
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40