
0
-
2
Guy Den Ouden

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
4
60
Tổng số điểm giành được trong trận
73
36
Số lần giao bóng 1 thành công
39
59
Tổng số lần giao bóng 1
74
0.6102
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.527
20
Số lần giao bóng 2 thành công
31
23
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.8696
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8857
2
Số lần bẻ break thành công
4
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.3043
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5143
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
4
32
Tổng số điểm giành được trong trận
35
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
29
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.5517
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4474
10
Số lần giao bóng 2 thành công
17
13
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8095
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5238
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
38
20
Số lần giao bóng 1 thành công
22
30
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
10
Số lần giao bóng 2 thành công
14
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A