
0
-
2
Sara Bejlek

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số lần giao bóng 2
14
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.36
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
6
Số cơ hội bẻ break có được
16
2
Số lần bẻ break thành công
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
56
Tổng số lần giao bóng 1
73
53
Tổng số điểm giành được trong trận
76
31
Số lần giao bóng 1 thành công
59
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.4194
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5424
0.5536
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8082
20
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
19
Tổng số lần giao bóng 1
50
29
Tổng số điểm giành được trong trận
40
7
Số lần giao bóng 1 thành công
42
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.3684
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.84
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
6
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Số cơ hội bẻ break có được
13
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2308
37
Tổng số lần giao bóng 1
23
24
Tổng số điểm giành được trong trận
36
24
Số lần giao bóng 1 thành công
17
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.6486
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
13
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A