
1
-
1
Max Wiskandt

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
59
Tổng số điểm giành được trong trận
60
24
Số lần giao bóng 1 thành công
44
50
Tổng số lần giao bóng 1
69
0.48
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6377
25
Số lần giao bóng 2 thành công
23
26
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.9615
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.92
3
Số lần bẻ break thành công
4
8
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5682
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.44
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
41
Tổng số điểm giành được trong trận
31
15
Số lần giao bóng 1 thành công
33
27
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số điểm giành được trong trận
29
9
Số lần giao bóng 1 thành công
11
23
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.3913
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4583
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40