Martin Landaluce
1 - 2
Federico Agustin Gomez
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
8
Lỗi giao bóng kép
5
30
Tổng số lần giao bóng 2
47
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
29
0.4333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.617
6
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Số lần bẻ break thành công
5
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
86
Tổng số lần giao bóng 1
97
83
Tổng số điểm giành được trong trận
100
56
Số lần giao bóng 1 thành công
50
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.6071
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
0.6512
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5155
22
Số lần giao bóng 2 thành công
42
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8936
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
18
Tổng số lần giao bóng 1
16
9
Tổng số điểm giành được trong trận
25
9
Số lần giao bóng 1 thành công
11
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
5
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
3
12
Tổng số lần giao bóng 2
24
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5417
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
43
Tổng số lần giao bóng 1
48
48
Tổng số điểm giành được trong trận
43
31
Số lần giao bóng 1 thành công
24
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6774
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
0.7209
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
9
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
18
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7222
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
25
Tổng số lần giao bóng 1
33
26
Tổng số điểm giành được trong trận
32
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4545
8
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 4 - 0 , 4 - 1 , 4 - 2 , 5 - 2 , 5 - 3 , 5 - 4 , 6 - 4 , 6 - 5
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40