
2
-
1
Francesco Passaro

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
5
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số lần giao bóng 2
33
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4138
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5152
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
96
Tổng số lần giao bóng 1
95
101
Tổng số điểm giành được trong trận
90
67
Số lần giao bóng 1 thành công
62
53
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.791
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6774
0.6979
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6526
24
Số lần giao bóng 2 thành công
31
0.8276
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9394
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
22
27
Tổng số điểm giành được trong trận
16
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4118
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7727
4
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
30
Tổng số lần giao bóng 1
28
26
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
18
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
18
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
45
Tổng số lần giao bóng 1
45
48
Tổng số điểm giành được trong trận
42
34
Số lần giao bóng 1 thành công
27
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
0.7556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
10
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 5 - 1
, 6 - 1
, 6 - 2
, 6 - 3
, 6 - 4
, 7 - 4
, 8 - 4
, 8 - 5
, 8 - 6
, 9 - 6