
0
-
2
Lloyd Harris

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
16
8
Lỗi giao bóng kép
2
46
Tổng số điểm giành được trong trận
59
34
Số lần giao bóng 1 thành công
34
55
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.6182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
21
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.619
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.7353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8824
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
5
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
31
20
Số lần giao bóng 1 thành công
18
30
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
10
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số điểm giành được trong trận
28
14
Số lần giao bóng 1 thành công
16
25
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A