Martin Landaluce
1 - 0
Marin Cilic
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
14
4
Lỗi giao bóng kép
2
60
Tổng số điểm giành được trong trận
61
50
Số lần giao bóng 1 thành công
28
74
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.6757
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5957
20
Số lần giao bóng 2 thành công
17
24
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8929
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4583
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5789
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
2
Lỗi giao bóng kép
1
43
Tổng số điểm giành được trong trận
44
36
Số lần giao bóng 1 thành công
24
50
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6486
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số điểm giành được trong trận
17
14
Số lần giao bóng 1 thành công
4
24
Tổng số lần giao bóng 1
10
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 2 - 4 , 3 - 4 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 7 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40