
2
-
1
Murkel Alejandro Dellien Velasco

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
9
Lỗi giao bóng kép
2
42
Tổng số lần giao bóng 2
35
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.4048
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5429
10
Số cơ hội bẻ break có được
8
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
113
Tổng số lần giao bóng 1
112
114
Tổng số điểm giành được trong trận
111
71
Số lần giao bóng 1 thành công
77
53
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
49
0.7465
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.6283
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
33
Số lần giao bóng 2 thành công
33
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9429
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
29
Tổng số lần giao bóng 1
32
34
Tổng số điểm giành được trong trận
27
19
Số lần giao bóng 1 thành công
18
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8421
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
7
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
40
29
Tổng số điểm giành được trong trận
36
12
Số lần giao bóng 1 thành công
29
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6897
0.48
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.725
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
59
Tổng số lần giao bóng 1
40
51
Tổng số điểm giành được trong trận
48
40
Số lần giao bóng 1 thành công
30
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.725
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6333
0.678
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4
, 6 - 5
, 7 - 5
, 8 - 5
, 8 - 6
, 8 - 7
, 8 - 8
, 9 - 8